KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  31  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Cơ giới hoá và tự động hoá trong chế biến lâm sản/ Trần ngọc Thiệp...[ Và những người khác]. Tập 2. Vận chuyển, lắp đặt, cơ giới hoá và tự động hoá trong chế biến lâm sản . - Hà Nội: Trường Đại học lâm nghiệp, 1993. - 217 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15082-GT15084, GT15086
  • Chỉ số phân loại: 621.90071
  • 2Đánh giá tính ổn định của cơ cấu cắt máy băm dăm BX - 444/ Kiều Bách Thuận; GVHD: Hoàng Việt . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 43tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000383
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 3Hoàn thiện hệ thống tự động điều chỉnh áp lực trên máy ép 3 tầng/ Đỗ Chí Thành; GVHD: Hoàng Việt . - 1999. - 43 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 4Hoàn thiện hệ thống tự động điều chỉnh thời gian công nghệ của máy ép nhiệt 3 tầng tại trung tâm công nghiệp rừng trường ĐHLN/ Hoàng Văn Hải; GVHD: Hoàng Việt . - 1999. - 45 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 5Khảo sát các thông số kỹ thuật cơ bản trong máy ép ván dăm tại xí nghiệp ván nhân tạo Việt Trì Phú Thọ/ Hà Xuân Tùng; GVHD: Trần Ngọc Thiệp . - 2000. - 34 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000336
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 6Khảo sát các thông số kỹ thuật trong hệ thống thuỷ lực của máy ép ván sợi tại xí nghiệp ván nhân tạo Việt Trì/ Nguyễn Trung Tĩnh; GVHD: Trần Ngọc Thiệp . - 2000. - 44 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000334
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 7Khảo sát mức độ ồn của máy bào cuốn tại dây chuyền xẻ - mộc trung tâm nghiên cứu thực nghiệm và chuyển giao công nghệ công nghiệp rừng ĐHLN/ Nguyễn Hùng Thắng; GVHD: Hoàng Việt . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 47 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000384
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 8Nghiên cứu chất lượng các quá trình quá độ của hệ thống thuỷ lực cơ học của máy ép nhiệt BYD - 113/ Bùi Đức Hoàng; GVHD: Hoàng Việt . - 1999. - 45 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 9Nghiên cứu chất lượng động lực học của máy phay trục nghiêng LS 201/ Hoàng Lê Hiếu; GVHD: Hoàng Việt . - 1997. - 32tr. Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 10Nghiên cứu đánh giá công nghệ và thiết bị sấy vỏ quả dâm bụt/ Nguyễn Bá Thọ; GVHD: Nguyễn Cảnh Mão . - 1994. - 48tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 11Nghiên cứu và thiết lập mô hình dự báo tình trạng kỹ thuật của hệ thống thuỷ lực máy ép BYD 113/ Bùi Ngọc Khải; GVHD: Hoàng Việt . - 2002. - 47 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000498
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 12Nghiên cứu xác định giải pháp tăng cường sự ổn định của hệ giá đỡ trung gian thuộc cơ cáu giá giữ phôi của máy bốc gỗ BG 130 tại xưởng trường ĐHLN/ Lâm Hữu Duy; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ . - 1999. - 40 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 13Thiết kế bệ máy cho máy đập dăm và máy trộn keo dăm tại trung tâm công nghiệp rừng trường ĐHLN/ Đinh Văn Nam; GVHD: Hoàng Việt . - 1999. - 31 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 14Thiết kế hệ thống chu cấp cho máy đánh nhẵn kiểu băng / GVHD: Lê Văn Trung . - H : ĐHLN, 2006. - 37tr
  • Thông tin xếp giá: SV09000252
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 15Thiết kế hệ thống thiết bị tăng nhiệt và hệ thống tuần hoàn không khí của lò sấy gỗ xẻ tại viện khoa học lâm nghiệp việt Nam/ Vũ Thu Hằng; GVHD: Phạm Văn Chương . - 1993. - 60tr.;23cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 16Thiết kế lò sấy gỗ xẻ nguồn nhiệt là hơi nước cho xí nghiệp chế biến gỗ Ga Vinh - Nghệ An/ Nguyễn Công Hoan; GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. -
  • Thông tin xếp giá: LV07000457
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 17Thiết kế máy cắt ván dăm cho dây chuyền sản xuất ván nhân tạo tại trung tâm thực nghiệm chuyển giao công nghệ công nghiệp rừng Trường Đại học Lâm Nghiệp/ Nguyễn Văn Nhuệ; GVHD: Hoàng Tiến Đượng . - 2000. - 53 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000355
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 18Thiết kế máy cưa vòng đứng xẻ phá/ Võ Minh Quyết; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 1994. - 40tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 647
  • 19Thiết kế sấy gỗ xẻ với nguồn nhiệt là hơi đốt cho công ty trách nhiệm hữu hạn Tây Phương - Hữu Bằng - Thạch Thất - Hà Tây/ Nguyễn Đức Chí; GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. -
  • Thông tin xếp giá: LV07000456
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 20Tìm hiểu dây chuyền công nghệ và một số thiết bị gia công đũa gỗ xuất khẩu/ Hoàng Văn Yên; GVHD: Hoàng Tiến Đượng . - 1993. - 50 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 21Ứng dụng dự báo kỹ thuật vào việc nâng cao độ tin cậy của hệ thống thuỷ lực trong máy băm dăm BX4 tại Trung tâm Công nghiệp rừng- Đại học Lâm nghiệp/ Nguyễn Khắc Nhã; GVHD: Hoàng Việt . - 2000. - 48 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000340
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 22Xác định chế độ gia công hợp lý cho máy đục lỗ vuông SP. 540/ Lê Văn Hùng; GVHD: Hoàng Việt . - 2000. - 49 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000337
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 23Xác định chế độ gia công hợp lý cho máy phay Model LS. 201/ Nguyễn Ngọc Hà; GVHD: Hoàng Việt . - 2000. - 45 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000338
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 24Xác định chế độ gia công hợp lý cho máy tiện gỗ tại xưởng trường ĐHLN/ Trần Minh Sơn; GVHD: Hoàng Việt . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 58 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000385
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 25Xác định qui trình lắp đặt dao và chiều dày dăm tương ứng trên máy bào dăm tại trung tâm công nghiệp rừng trường ĐHLN/ GVHD: Trần Ngọc Thiệp . - 1999. - 36 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 26Xác định qui trình lắp đặt dao và chiều dày dăm tương ứng trên máy băm dăm tại trung tâm công nghiệp rừng trường ĐHLN/ Phạm Công Minh; GVHD: Trần Ngọc Thiệp . - 1999. - 31 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 27Xác định tương quan giữa độ ẩm dăm công nghệ và tỷ lệ sản phẩm thu được qua máy đập dăm tại Trung tâm chuyển giao công nghệ công nghiệp rừng trường ĐHLN/ Nguyễn Công Hoan; GVHD: Hoàng Việt . - 2000. - 36 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000339
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 28Xác định tương quan giữa một số chế độ với chất lượng gia công của cưa đĩa xẻ dọc Phy 6/ Hoàng Trung Dũng; GVHD: Hoàng Việt . - 1997. - 42tr. Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 29Xây dựng một số thông số chế độ bóc gỗ Trẩu (ALEURITES MONTANA WILLD)/ Trần Giang Nam; GVHD:Phạm Văn Chương . - 1997. - 44 tr:; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 30Xây dựng và tuyển chọn dây chuyền công nghệ và thiết bị máy móc sản xuất cho phân xưởng xẻ công ty liên doanh vifasup Đăklăk/ Trần Nhì; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ . - 1993. - 50tr.; 23cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674