1 | | Cơ giới hoá và tự động hoá trong chế biến lâm sản/ Trần ngọc Thiệp...[ Và những người khác]. Tập 2. Vận chuyển, lắp đặt, cơ giới hoá và tự động hoá trong chế biến lâm sản . - Hà Nội: Trường Đại học lâm nghiệp, 1993. - 217 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15082-GT15084, GT15086 Chỉ số phân loại: 621.90071 |
2 | | Đánh giá tính ổn định của cơ cấu cắt máy băm dăm BX - 444/ Kiều Bách Thuận; GVHD: Hoàng Việt . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 43tr Thông tin xếp giá: LV07000383 Chỉ số phân loại: 674 |
3 | | Hoàn thiện hệ thống tự động điều chỉnh áp lực trên máy ép 3 tầng/ Đỗ Chí Thành; GVHD: Hoàng Việt . - 1999. - 43 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
4 | | Hoàn thiện hệ thống tự động điều chỉnh thời gian công nghệ của máy ép nhiệt 3 tầng tại trung tâm công nghiệp rừng trường ĐHLN/ Hoàng Văn Hải; GVHD: Hoàng Việt . - 1999. - 45 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
5 | | Khảo sát các thông số kỹ thuật cơ bản trong máy ép ván dăm tại xí nghiệp ván nhân tạo Việt Trì Phú Thọ/ Hà Xuân Tùng; GVHD: Trần Ngọc Thiệp . - 2000. - 34 tr Thông tin xếp giá: LV07000336 Chỉ số phân loại: 674 |
6 | | Khảo sát các thông số kỹ thuật trong hệ thống thuỷ lực của máy ép ván sợi tại xí nghiệp ván nhân tạo Việt Trì/ Nguyễn Trung Tĩnh; GVHD: Trần Ngọc Thiệp . - 2000. - 44 tr Thông tin xếp giá: LV07000334 Chỉ số phân loại: 674 |
7 | | Khảo sát mức độ ồn của máy bào cuốn tại dây chuyền xẻ - mộc trung tâm nghiên cứu thực nghiệm và chuyển giao công nghệ công nghiệp rừng ĐHLN/ Nguyễn Hùng Thắng; GVHD: Hoàng Việt . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 47 tr Thông tin xếp giá: LV07000384 Chỉ số phân loại: 674 |
8 | | Nghiên cứu chất lượng các quá trình quá độ của hệ thống thuỷ lực cơ học của máy ép nhiệt BYD - 113/ Bùi Đức Hoàng; GVHD: Hoàng Việt . - 1999. - 45 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
9 | | Nghiên cứu chất lượng động lực học của máy phay trục nghiêng LS 201/ Hoàng Lê Hiếu; GVHD: Hoàng Việt . - 1997. - 32tr. Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
10 | | Nghiên cứu đánh giá công nghệ và thiết bị sấy vỏ quả dâm bụt/ Nguyễn Bá Thọ; GVHD: Nguyễn Cảnh Mão . - 1994. - 48tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
11 | | Nghiên cứu và thiết lập mô hình dự báo tình trạng kỹ thuật của hệ thống thuỷ lực máy ép BYD 113/ Bùi Ngọc Khải; GVHD: Hoàng Việt . - 2002. - 47 tr Thông tin xếp giá: LV07000498 Chỉ số phân loại: 674 |
12 | | Nghiên cứu xác định giải pháp tăng cường sự ổn định của hệ giá đỡ trung gian thuộc cơ cáu giá giữ phôi của máy bốc gỗ BG 130 tại xưởng trường ĐHLN/ Lâm Hữu Duy; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ . - 1999. - 40 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
13 | | Thiết kế bệ máy cho máy đập dăm và máy trộn keo dăm tại trung tâm công nghiệp rừng trường ĐHLN/ Đinh Văn Nam; GVHD: Hoàng Việt . - 1999. - 31 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
14 | | Thiết kế hệ thống chu cấp cho máy đánh nhẵn kiểu băng / GVHD: Lê Văn Trung . - H : ĐHLN, 2006. - 37tr Thông tin xếp giá: SV09000252 Chỉ số phân loại: 674 |
15 | | Thiết kế hệ thống thiết bị tăng nhiệt và hệ thống tuần hoàn không khí của lò sấy gỗ xẻ tại viện khoa học lâm nghiệp việt Nam/ Vũ Thu Hằng; GVHD: Phạm Văn Chương . - 1993. - 60tr.;23cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
16 | | Thiết kế lò sấy gỗ xẻ nguồn nhiệt là hơi nước cho xí nghiệp chế biến gỗ Ga Vinh - Nghệ An/ Nguyễn Công Hoan; GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - Thông tin xếp giá: LV07000457 Chỉ số phân loại: 674 |
17 | | Thiết kế máy cắt ván dăm cho dây chuyền sản xuất ván nhân tạo tại trung tâm thực nghiệm chuyển giao công nghệ công nghiệp rừng Trường Đại học Lâm Nghiệp/ Nguyễn Văn Nhuệ; GVHD: Hoàng Tiến Đượng . - 2000. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV07000355 Chỉ số phân loại: 674 |
18 | | Thiết kế máy cưa vòng đứng xẻ phá/ Võ Minh Quyết; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 1994. - 40tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 647 |
19 | | Thiết kế sấy gỗ xẻ với nguồn nhiệt là hơi đốt cho công ty trách nhiệm hữu hạn Tây Phương - Hữu Bằng - Thạch Thất - Hà Tây/ Nguyễn Đức Chí; GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - Thông tin xếp giá: LV07000456 Chỉ số phân loại: 674 |
20 | | Tìm hiểu dây chuyền công nghệ và một số thiết bị gia công đũa gỗ xuất khẩu/ Hoàng Văn Yên; GVHD: Hoàng Tiến Đượng . - 1993. - 50 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
21 | | Ứng dụng dự báo kỹ thuật vào việc nâng cao độ tin cậy của hệ thống thuỷ lực trong máy băm dăm BX4 tại Trung tâm Công nghiệp rừng- Đại học Lâm nghiệp/ Nguyễn Khắc Nhã; GVHD: Hoàng Việt . - 2000. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV07000340 Chỉ số phân loại: 674 |
22 | | Xác định chế độ gia công hợp lý cho máy đục lỗ vuông SP. 540/ Lê Văn Hùng; GVHD: Hoàng Việt . - 2000. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV07000337 Chỉ số phân loại: 674 |
23 | | Xác định chế độ gia công hợp lý cho máy phay Model LS. 201/ Nguyễn Ngọc Hà; GVHD: Hoàng Việt . - 2000. - 45 tr Thông tin xếp giá: LV07000338 Chỉ số phân loại: 674 |
24 | | Xác định chế độ gia công hợp lý cho máy tiện gỗ tại xưởng trường ĐHLN/ Trần Minh Sơn; GVHD: Hoàng Việt . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV07000385 Chỉ số phân loại: 674 |
25 | | Xác định qui trình lắp đặt dao và chiều dày dăm tương ứng trên máy bào dăm tại trung tâm công nghiệp rừng trường ĐHLN/ GVHD: Trần Ngọc Thiệp . - 1999. - 36 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
26 | | Xác định qui trình lắp đặt dao và chiều dày dăm tương ứng trên máy băm dăm tại trung tâm công nghiệp rừng trường ĐHLN/ Phạm Công Minh; GVHD: Trần Ngọc Thiệp . - 1999. - 31 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
27 | | Xác định tương quan giữa độ ẩm dăm công nghệ và tỷ lệ sản phẩm thu được qua máy đập dăm tại Trung tâm chuyển giao công nghệ công nghiệp rừng trường ĐHLN/ Nguyễn Công Hoan; GVHD: Hoàng Việt . - 2000. - 36 tr Thông tin xếp giá: LV07000339 Chỉ số phân loại: 674 |
28 | | Xác định tương quan giữa một số chế độ với chất lượng gia công của cưa đĩa xẻ dọc Phy 6/ Hoàng Trung Dũng; GVHD: Hoàng Việt . - 1997. - 42tr. Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
29 | | Xây dựng một số thông số chế độ bóc gỗ Trẩu (ALEURITES MONTANA WILLD)/ Trần Giang Nam; GVHD:Phạm Văn Chương . - 1997. - 44 tr:; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
30 | | Xây dựng và tuyển chọn dây chuyền công nghệ và thiết bị máy móc sản xuất cho phân xưởng xẻ công ty liên doanh vifasup Đăklăk/ Trần Nhì; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ . - 1993. - 50tr.; 23cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |